Sillyehamnida. Gakkaun eunhaeng-i eodi inneunji aseyo? 가까운 은행이 어디 있는 지 아세요?Xin lỗi, ngân hàng gần đây nhất ở đâu vậy?
Sillyehamnida. Gakkaun eunhaeng-i eodi inneunji aseyo? 가까운 은행이 어디 있는 지 아세요?Xin lỗi, ngân hàng gần đây nhất ở đâu vậy?
I keo eol ma na ye yo이거 얼마나예요Cái này giá bao nhiêu vậy?
I kol lo chu se yo이걸로 주세요Tôi sẽ lấy cái này
Sin yeong kha thư due na yo신용카드 되나요?Thẻ tín dụng có được không?
Ipo boa do due na yo입어봐도 되나요?Tôi có thể mặc thử được không?
Cho gưm man kka kka chu se yo조금만 깎아주세요?Hãy giảm giá một chút nhé bạn?
Yeong su chưng chu se yo영수증 주세요?Hãy cho tôi lấy hóa đơn được không?
Trên đây là những mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Hàn phổ biến nhất dành cho những ai đang học tiếng Hàn hoặc có ý định du học tại Hàn Quốc. Chúc bạn có những giờ học tiếng Hàn vui vẻ và thú vị nhé!
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
An nyeong ha se - 안녕하세요: Xin chàoMan na seo ban gap sưm mi ta - 만나서 반갑습니다: Rất vui được làm quenAn nyeong hi ka sê yo - 안녕히 가세요: Tạm biệtKam sa ham mi ta - 감사함니다: Cám ơnMi an ham mi ta - 미안함니다: Xin lỗiSil le ham mi ta - 실레합니다: Xin lỗi vì đã làm phiềnNe - 네: Có / VângA ni yo - 아니요: KhôngKhuen cha na yo - 괜잖아요: Không có gì
Me nyu chom bo yeo chu se yo메뉴 좀 보여주세요?Tôi có thể xem menu được không?
Chu chon he chu sil man han keo isso yo 추천해주실 만한거 있어요?Anh/chị có thể giới thiệu cho tôi một vài món được không?
Mep ji an ke he chu se yo맵지안게 해주세요Làm ơn đừng làm món quá cay.
Mul chom chu se yo물 좀 주세요Cho tôi một chút nước với.
I keot koa keol lo chu se yo이것과 같은 걸로 주세요Xin vui lòng cho tôi món này
Kye san seo chu se yo계산서 주세요Làm ơn tính tiền cho tôi
Kil ruwl i reo beo ryeot so yo길을 잃었어요Tôi đã lạc đường
Yo kuon nưl i reo beo ryeot so yo여권을 잃어 버렸어요Tôi đã đánh mất hộ chiếu
Chi gap pưl i reo beo ryeot so yo지갑을 잃어 버렸어요Tôi đã mất ví tiền
Ka chang ka kka un kyeong chal seo ga eo di e yo가장 가까운 경찰서가 어디에요?Đồn cảnh sát gần nhất là ở đâu?
De sa quan ni eo di e it seo yo대사관이 어디에 있어요?Đại sứ quán ở đâu?
Do oa chu se yo도와주세요Xin hãy giúp tôi
U ri a i ga sa ra cheot seo yo우리 아이가 사라졌어요Con của tôi đã mất tích