Pinyin Tiếng Trung Pdf

Pinyin Tiếng Trung Pdf

Pinyin là hệ thống phiên âm tiếng Trung Quốc bằng ký tự Latinh, giúp người mới bắt đầu học tiếng Trung tiếp cận dễ dàng hơn với ngôn ngữ.

Pinyin là hệ thống phiên âm tiếng Trung Quốc bằng ký tự Latinh, giúp người mới bắt đầu học tiếng Trung tiếp cận dễ dàng hơn với ngôn ngữ.

Vai trò của việc dịch phiên âm Pinyin sang tiếng Trung và tiếng Việt

Dịch phiên âm Pinyin đóng vai trò quan trọng trong việc học tiếng Trung và giao tiếp với người bản ngữ. Việc dịch Pinyin sang tiếng Việt và tiếng Trung mang lại nhiều lợi ích như:

Dịch Pinyin sang tiếng Việt giúp người học hiểu rõ cách đọc các chữ Hán, từ đó phát âm chuẩn xác hơn.

2. Dịch Pinyin sang tiếng Trung

Dịch Pinyin sang tiếng Trung giúp người học hiểu rõ ý nghĩa của các từ và câu văn dựa trên phiên âm Pinyin. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn gặp phải những chữ Hán chưa quen thuộc hoặc những từ ngữ khó hiểu.

Ngoài ra, việc dịch Pinyin sang tiếng Trung còn giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng các từ ngữ trong ngữ cảnh, từ đó nắm vững ngữ pháp tiếng Trung. Điều này hỗ trợ người học trong việc xây dựng câu và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác.

Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng trong thời trang bằng tiếng Trung

Phần tiếp theo của bài viết đồng phục công ty tiếng Trung là gì, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn đọc một số mẫu câu giao tiếp thông dụng trong lĩnh vực thời trang bằng tiếng Trung Quốc.

* Mẫu câu chào đón/giới thiệu khi khách hàng đến tiệm:

欢迎光临! (Huānyíng guānglín!): Hoan nghênh ghé thăm.

你要买什么?(Nǐ yāomǎi shénme?): Bạn/anh/chị cần mua gì?

我能为你做什么呢? (Wǒ néng wéi nǐ zuò shénme ne?): Tôi có thể giúp gì cho bạn/anh/chị?

我想买一件衬衫. (Wǒ xiǎng mǎi yī jiàn chènshān): Tôi muốn mua một chiếc áo sơ mi.

给您买还是给别人买? (Gěi nín mǎi háishì gěi biérén mǎi?): Mua cho bạn/anh/chị hay cho người khác?

过来看看,刚到了几件新货. (Guòlái kàn kàn, gāng dàole jǐ jiàn xīn huò): Mời lại đây xem, mới có mấy sản phẩm mới về.

* Mẫu câu trao đổi khi lựa chọn trang phục (dành cho người bán):

你需要什么尺码的呢? (Nǐ xūyào shénme chǐmǎ de ne?): Bạn/Anh/Chị cần áo size gì?

您穿多大型号? (Nín chuān duōdà xínghào?): Bạn/Anh/Chị mặc size bao nhiêu?

你需要什么颜色的呢? (Nǐ xūyào shénme yánsè de ne?): Bạn/Anh/Chị cần màu gì?

请挑吧,我们有很多款式 (qǐng tiāo ba, wǒmen yǒu hěnduō kuǎnshì): Mời bạn/anh/chị chọn, chúng tôi có rất nhiều kiểu dáng.

您喜欢这个款式吗? (Nín xǐhuān zhège kuǎnshì ma?): Anh/Chị/Ngài thích mẫu này không?

这件衣服很适合你. (Zhè jiàn yīfú hěn shìhé nǐ): Chiếc áo này rất phù hợp bạn/anh/chị.

你可以试试 (Nǐ kěyǐ shì shì): Bạn/Anh/Chị có thể thử mặc xem.

这件好像是为你订做的. (Zhè jiàn hǎoxiàng shì wèi nǐ dìng zuò de): Chiếc này như để may cho bạn/anh/chị mặc vậy.

有的,我马上拿给你 (Yǒu de, wǒ mǎshàng ná gěi nǐ): Có, tôi sẽ lấy ngay cho chị.

这件尺寸正合适. (Zhè jiàn chǐcùn zhèng héshì): Chiếc này rất vừa vặn với bạn/anh/chị.

* Mẫu câu trao đổi khi lựa chọn trang phục (dành cho người mua):

我要小号的. (Wǒ yào xiǎo hào de): Tôi cần size S.

Trong đó: 特特大号 (Tè tèdà hào): size XXL; 特大号 (tèdà hào): size XL; 大号 (dà hào): size L; 中号 (zhōng hào): size M; 小号 (xiǎo hào): size S.

请拿那件毛衣给我看看好吗? (qǐng ná nà jiàn máoyī gěi wǒ kàn kànhǎo ma?): Hãy lấy chiếc áo len kia cho tôi xem thử được không?

可以试穿一下吗? (kěyǐ shì chuān yīxià ma?): Tôi có thể mặc thử một chút không?

试衣室在这里. (Shì yī shì zài zhèlǐ): Phòng thử đồ ở đâu?

还有其他的颜色吗? (Hái yǒu qítā de yánsè ma?): Còn có màu khác không?

这种颜色容易褪色吗? (Zhè zhǒng yánsè róngyì tuìshǎi ma?): Loại màu này có dễ bị phai không?

这件是最新款式吗? (Zhè jiàn shì zuìxīn kuǎnshì ma?): Chiếc này là mẫu mới nhất đúng không?

这件衣服是什么料子的? (Zhè jiàn yīfú shì shénme liàozi de?): Chiếc áo này làm bằng chất liệu gì?

这个颜色不适合我. (Zhège yánsè bù shìhé wǒ): Màu này không hợp tôi.

这件比较小,有大一号的吗? (zhè jiàn bǐjiào xiǎo, yǒu dà yī hào de ma?): Chiếc này hơi chật, có cỡ lớn hơn không?

太大了,有尺寸小一点的吗? (Tài dàle, yǒu chǐcùn xiǎo yīdiǎn de ma?) Rộng quá, có size bé hơn không?

你认为我穿哪种颜色最好看? (nǐ rènwéi wǒ chuān nǎ zhǒng yánsè zuì hǎo kàn?): Bạn thấy tôi mặc màu nào đẹp nhất?

价格太低了,加点好吗? (jiàgé tài dīle, jiādiǎn hǎo ma?): Giá thấp quá, trả thêm được không?

现金还是信用卡? (Xiànjīn háishì xìnyòngkǎ?): Chị trả tiền mặt hay thẻ tín dụng?

你们接受信用卡吗? (Nǐmen jiēshòu xìnyòngkǎ ma?): Chỗ bạn có thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

请把它抱起来好吗? (Qǐng bǎ tā bào qǐlái hǎo ma?): Hãy gói nó lại cho tôi.

欢迎再次光临! (Huānyíng zàicì guānglín): Hoan nghênh ghé thăm lần sau!

Cách dịch phiên âm Pinyin chính xác

Dưới đây là các bước cần thiết để dịch phiên âm Pinyin một cách chính xác:

Học cách đọc các phụ âm đơn trong tiếng Trung

Có 23 phụ âm đơn trong tiếng Trung. Mỗi phụ âm đơn được phát âm theo một cách riêng biệt, dựa trên cách sử dụng lưỡi, môi và sự rung động của thanh quản.

Dưới đây là một số phụ âm đơn và cách phát âm:

Phụ âm kép thường được tạo thành từ hai phụ âm đơn kết hợp với nhau và cách phát âm phụ âm thường dựa trên cách phát âm của hai phụ âm đơn kết hợp, nhưng có những thay đổi nhỏ về vị trí lưỡi, môi và sự rung động của thanh quản.

Đồng phục trong tiếng Trung là gì?

Đồng phục công ty tiếng Trung là gì? Áo đồng phục tiếng Trung là gì? Đầu tiên, chúng ta cùng tìm hiểu riêng về từ đồng phục. Trong tiếng Trung, nó sẽ được gọi là 制服, có phiên âm tiếng trung pinyin là Zhìfú. Đây là từ gọi chung cho tất cả các loại trang phục mang tính đồng bộ của các tổ chức, tập thể.

Dùng để thể hiện tính đoàn kết, chuyên nghiệp của một tổ chức. Mang tính đồng bộ, tạo ra một phong cách, cá tính riêng biệt của một đội nhóm hay tổ chức. Là sự khác biệt, dùng để phân chia nét đặc trưng giữa các tập thể với nhau.

Bên cạnh đó, còn góp phần tạo được sự tiện nghi, thoải mái nhất trong sinh hoạt, công việc,… Giúp nhân viên đạt năng suất, hiệu quả làm việc tốt nhất. Ngoài ra, trang phục này còn mang đậm nét riêng của thương hiệu, có khả năng quảng bá đi nhiều nơi xa gần, để nhiều người biết đến hơn. Hình ảnh đội ngũ nhân viên chỉn chu trong trang phục, sẽ gây ấn tượng hơn cho người xung quanh.

Đây là outfit có thể xuất hiện khắp mọi nơi, từ một tập thể nhỏ như lớp học cho đến một tổ chức lớn như trường, văn phòng, công sở. Đa số tất cả các nơi làm việc đều sử dụng đồng phục, ví dụ như siêu thị, quán cà phê, khách sạn, resort,… Và không chỉ ở Việt Nam mà rất nhiều nơi trên thế giới đều phổ biến sử dụng trang phục mang tính đồng bộ này.

Xem thêm: 04 lý do tại sao bạn nên đặt áo thun đồng phục công ty có cổ

Lợi ích và khó khăn của việc sử dụng pinyin

Pinyin giúp cho người học dễ dàng phát âm được chính xác. Ngay cả những người nói tiếng Trung như ngôn ngữ mẹ đẻ vẫn có những lúc quên cách phát âm một Hán ngữ nào đó. Ngoài ra pinyin còn hỗ trợ cho việc phát âm cơ bản các từ cho những ai bắt đầu học tiếng Trung được thuận tiện hơn.

Pinyin giúp cho những người mới bắt đầu học có thể chủ động học từ và cách phát âm vừa nhanh vừa tự lập hơn. Chỉ cần nhìn vào pinyin là có thể biết được cách phát âm của từ. Từ đó, giúp trẻ học tiếng Trung hiệu quả hơn, tự tin hơn.

Giúp phân biệt được nhịp điệu của các từ được rõ ràng hơn.

Khi đã học pinyin, người học tiếng Trung thường có xu hướng dựa dẫm vào nó và sinh ra tình trạng lười học những chữ cái Hán ngữ. Đối với nhiều người, ký tự Latinh trở thành lựa chọn chính thay cho những chữ tượng hình tiếng Trung. Điều này ảnh hưởng rất nhiều đến việc học tiếng Trung của trẻ, nếu trẻ cũng có tình trạng quá phụ thuộc vào pinyin.

Pinyin của một số từ tùy thuộc vào ngữ cảnh sẽ thay đổi từ 3 âm thành 2 âm hoặc từ 3 âm thành 1 âm. Việc phát âm dựa vào ngữ cảnh, vì vậy chỉ học mỗi pinyin không thực sự giúp ít được nhiều trong vài trường hợp

Có rất nhiều từ có cùng một pinyin. Có những từ đồng âm sẽ cùng sử dụng một cách phiên âm. Rất dễ nhầm lẫn giữa các từ với nhau nếu chỉ học mỗi pinyin. Việc học cả Hán ngữ giúp trẻ phân loại được từ vựng. Ví dụ 堂 (táng) có nghĩa là phòng, 糖 (táng) có nghĩa là nước mắt hoặc có nghĩa là kẹo.

Việc phát âm trong pinyin cũng không phải là chỉ cần nhìn theo là đọc được. Trẻ cần phải học bảng chữ cái và cách đọc được thống nhất theo chuẩn quốc tế rồi mới có thể sử dụng. Vài người đọc pinyin sai vì nghĩ rằng chữ cái được viết trong chữ phiên âm đều đọc chính xác theo cách đọc của chữ Latinh. Ví dụ như, trong tiếng Anh chữ “c” sẽ đọc thành “k” (case) hoặc thành “s” (cell) nhưng trong pinyin trẻ phải đọc thành “ts”.

Học pinyin vừa mang lại thuận lợi vừa mang lại thử thách cho người học tiếng Trung

Hệ thống pinyin bao gồm 3 thành phần chính: vận mẫu (nguyên âm), thanh mẫu (phụ âm) và thanh điệu (tương tự dấu trong tiếng Việt để điều chỉnh ngữ điệu cho phù hợp).

Về quy tắc đọc pinyin, một nguyên âm được ghép với một phụ âm để tạo thành một từ. Trong vài trường hợp, có thể một nguyên âm có thể đại diện cho một từ. Quan trọng nhất là thanh điệu, trẻ cần chú ý những dấu nằm phía trên chữ để phát âm được đúng và chính xác hơn.