Các bậc phụ huynh mong muốn cho con em có thể ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ vật trong nhà nhưng không biết phải làm sao? Đừng lo, hãy để Apollo English hỗ trợ mọi người trong việc các đồ vật trong nhà bằng Tiếng anh cùng các bé dưới bài viết này nhé!
Các bậc phụ huynh mong muốn cho con em có thể ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ vật trong nhà nhưng không biết phải làm sao? Đừng lo, hãy để Apollo English hỗ trợ mọi người trong việc các đồ vật trong nhà bằng Tiếng anh cùng các bé dưới bài viết này nhé!
Ngoài những căn phòng chính trong nhà thì vẫn còn nhiều khu vực mà bạn có thể gọi tên các các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh sau:
• Air conditioner: Điều hòa nhiệt độ
• Power outlet /ˈpaʊə(r) ˈaʊtlet/: Ổ cắm điện
• Hallway /ˈhɔːlweɪ/: Hành lang
Bạn có thể tham khảo thêm một số mẫu câu sau đây để thực hành giao tiếp:
What’s in the living room? (Trong phòng khách có gì?)
• There is a TV in the living room. (Có 1 chiếc ti vi trong phòng khách).
• There is a sofa in the living room. (Có 1 chiếc sofa trong phòng khách).
What’s on the study room table? (Trên bàn phòng học có gì?)
• There is a computer on the table. (Có 1 chiếc máy tính ở trên bàn).
Who’s in the kitchen? (Ai ở trong phòng bếp)
• Mother is in the kitchen. (Mẹ ở trong phòng bếp.)
Cách học từ vựng qua hình ảnh rất trực quan nên sẽ giúp bạn lưu lại ấn tượng về từ rất lâu. Chỉ cần học trong thời gian ngắn, đảm bảo vốn từ vựng của bạn sẽ phong phú hơn rất nhiều.
Hãy luyện tập nói và ghi chép từ vựng thường xuyên. Khi bạn xem tiếng Anh như một phần cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ vận dụng chúng một cách tự nhiên để nâng cao kỹ năng của mình.
Chọn đáp án chính xác vào ô trống:
1. Every morning, I have a shower in the…
A. Bathroom B. Bedroom C. Kitchen
2. My mother and my father always cook in the… I sometimes help them.
A. Living room B. Kitchen C. Window
3. Every night, my parents and I sleep in our respective…
A. Bedrooms B. Walls C. Living room
4. The… is the place in the house where I can watch TV while lying down.
A. Chimney B. Kitchen C. Living room
5. Thanks to the…, we can see outside and have light in the house.
6. When people build fires in their homes, the smoke comes out of the…
Từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh rất phong phú. Do đó những từ vựng mà ILA gợi ý trên đây là điều bạn cần biết nhất. Khi nắm rõ các từ vựng trên, bạn đã có đủ vốn từ để giao tiếp về chủ đề này với mọi người xung quanh. Chúc bạn thành công!
Bài viết sau đây của Jaxtina English Center đã tổng hợp từ vựng về những đồ vật trong phòng khách bằng Tiếng Anh. Bạn hãy xem và học ngay vì đây là chủ đề từ vựng rất quen thuộc trong cuộc sống cũng như là thường xuất hiện trong các bài thi Tiếng Anh.
Trước khi học về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh, bạn hãy học cách gọi tên từng vị trí khác nhau trong ngôi nhà.
• Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/: Phòng khách
• Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/: Phòng ăn
• Bathroom /ˈbɑːθruːm/: Phòng tắm
• Bedroom /ˈbedruːm/: Phòng ngủ
• Laundry room /ˈlɔːndri ruːm/: Phòng giặt ủi
• Basement /ˈbeɪsmənt/: Tầng hầm
Khám phá những câu hỏi phổ biến và thú vị về ẩm thực bằng tiếng Anh để bạn có thể dễ dàng giao tiếp và trao đổi về chủ đề này. Dưới đây là mục lục chi tiết cho các câu hỏi về đồ ăn bằng tiếng Anh:
Where is the cupboard? (Cái tủ ở đâu?)
• It’s in the living room. (Nó ở trong phòng khách)
Chủ đề đồ ăn là một trong những chủ đề thú vị và đa dạng khi học tiếng Anh. Dưới đây là một số thông tin chi tiết và đầy đủ về các câu hỏi liên quan đến đồ ăn bằng tiếng Anh.
Số lượng từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà rất nhiều. Bạn không thể học thuộc lòng một cách máy móc vì sẽ không ghi nhớ được lâu. Hãy áp dụng một số cách sau đây:
Cách học này không những giúp bạn luyện nghe, ghi nhớ từ vựng mà còn học cách sử dụng từ vựng hiệu quả. Khi học qua bài hát, những đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh sẽ được đặt trong bối cảnh cụ thể. Hơn nữa, khi học từ vựng bằng bài hát, bạn sẽ học một cách tự nhiên, thoải mái. Theo đó, bạn dễ tiếp thu kiến thức hơn.
Phòng ngủ là nơi để bạn thư giãn, nghỉ ngơi sau ngày làm việc hay học tập. Hãy cùng khám phá đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh với phòng ngủ sau đây:
• Bunk bed /bʌŋk bed/: Giường tầng
• Alarm clock /əˈlɑːm klɒk/: Chiếc đồng hồ báo thức
• Vanity /ˈvænəti/: Bàn trang điểm
• Jewellery box /ˈdʒuːəlri bɒks/: Hộp đựng đồ trang sức
Khi học nói tiếng Anh, bạn sẽ bắt đầu bằng việc gọi tên những đồ vật ở xung quanh. Bạn sẽ dễ dàng làm giàu thêm vốn từ vựng của mình bằng cách liên kết các phòng trong nhà với các đồ vật có liên quan.
Không đơn giản chỉ là học về từ vựng, bạn còn mở rộng thêm kiến thức tiếng Anh về: cách sử dụng giới từ chỉ vị trí, cách sử dụng các câu hỏi khác nhau về đồ vật/con người…
Hơn nữa, việc biết rõ tên các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin đọc hiểu hoặc giao tiếp tốt hơn trong một số tình huống, ví dụ như ở khách sạn hoặc đi mua sắm ở nước ngoài.
I chose a book from the bookcase.
Tôi đã chọn một cuốn sách từ tủ sách.
Only Tommy and I have read the book.
Chỉ có Tommy và tôi đã đọc cuốn sách.
He gave me a picture of a tiger.
Anh ấy đưa cho tôi một bức tranh về một con hổ.
He sat by the phone, wishing it would ring.
Anh ngồi cạnh chiếc điện thoại, mong đợi nó sẽ đổ chuông.
She found the surname in the phone book.
Cô tìm thấy họ (họ của tên) trong danh bạ điện thoại.
Lie down on the couch if you're feeling sick.
Hãy nằm xuống trên chiếc ghế dài khi bạn đang cảm thấy không khỏe.
We've put up some new curtains in the living room.
Chúng tôi đã treo một vài rèm cửa mới trong phòng khách.
He laid on the sofa with a cushion under his head.
Anh nằm trên ghế sofa với một tấm đệm dưới đầu.
Tom reached for the light switch and turned it off.
Tom với lấy công tắc đèn và tắt đi.
Your stereo is better than mine.
Máy thu phát của bạn tốt hơn của tôi.
Almost every family in the country owns a television.
Hầu hết mọi gia đình trên đất nước này đều sở hữu một chiếc ti vi.
Please never use a cell phone while it is hooked to the electrical outlet!
Vui lòng không bao giờ sử dụng điện thoại di động khi nó đang được nối với ổ cắm điện!
I lent my CD player to Dave and I haven't got it back yet.
Tôi đã cho Dave mượn đầu đĩa CD và tôi vẫn chưa lấy lại được.
He spent the morning laying the new carpet.
Anh ấy đã dành cả buổi sáng để trải tấm thảm mới.
Pictures of her family covered the coffee table.
Hình ảnh gia đình cô phủ kín bàn cà phê.
There is a phone on the end table.
Có một điện thoại trên bàn trà.
She settled down in an armchair to watch television.
Cô ngồi xuống ghế bành để xem ti vi.
There was a fire burning in the fireplace.
Có một ngọn lửa đang cháy trong lò sưởi.
There was a clock on the mantelpiece.
Có một chiếc đồng hồ trên bệ lò sưởi.
There is a small rug on the floor.
Có một tấm thảm nhỏ trên sàn nhà.
I can't find the remote control.
Tôi không thể tìm thấy điều khiển từ xa.
He set a vase of flowers on the table.
I open all the windows in my bedroom and turn on the ceiling fan.
Tôi mở tất cả các cửa sổ trong phòng ngủ và bật quạt trần.
I would like to get a chandelier to hang in my home, but I'm afraid of the expense.
Tôi muốn có một chiếc đèn chùm để treo trong nhà, nhưng sợ tốn kém.
Kế đến đó là phòng bếp, dưới đây là những vật dụng không thể thiếu trong mỗi phòng bếp, bao gồm: