Tiếng Lóng Của Giới Trẻ

Tiếng Lóng Của Giới Trẻ

CỦA GIỚI TRẺ TRUNG QUỐC HAY SỬ DỤNG

CỦA GIỚI TRẺ TRUNG QUỐC HAY SỬ DỤNG

不作不死 /bù zuō bú sǐ/ Không làm thì không sao

作 “zuō” trong trường hợp này có nghĩa là “hành động ngớ ngẩn hoặc táo bạo”. Câu nói này có nghĩa là nếu bạn không làm điều gì đó ngớ ngẩn, thì bạn sẽ không bị hậu quả xấu. Dân mạng Trung Quốc còn dùng một câu “tiếng Anh bồi” để nói là “No zuo no die”. Đây là tiếng lóng trong khẩu ngữ tiếng Trung hiện đại được sử dụng rất nhiều hiện nay.

/Wǒ kǎoshì zuòbì bèi dāngmiàn zhuā zhù, xiànzài wǒ de chéngjī bèi qǔxiāo le./

Tôi gian lận lúc kiểm tra bị bắt được, hiện tại thành tích của tôi bị huỷ bỏ.

B:    不作不死啊。/Bù zuō bú sǐ a./ Không làm thì đã không sao rồi!

Sử dụng từ lóng tiếng Trung không chỉ giúp bạn hiểu các từ ngữ giao tiếp thông thường, mà điều này còn cải thiện được khả năng nghe hiểu tiếng Trung cũng như mở rộng vốn từ cho bạn. Giờ bạn đã có vốn từ lóng tiếng Trung hữu ích trong kho từ vựng của mình rồi, hãy thử áp dụng ngay với bạn bè của bạn xem sao nhé.

Không nằm trong văn phạm, được xây dựng từ hoạt động thường ngày của con người, đó là những gì ta ấn tượng về từ lóng.

Đôi khi, người nghe không thể biết đối phương đang nói gì nếu họ không biết tiếng lóng.

Tại Úc cũng vậy, rất nhiều từ lóng tiếng Anh được sử dụng vô cùng phổ biến. Những từ này là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Học tiếng Anh: Những từ lóng được giới trẻ Úc ưa dùng

1. Từ lóng tiếng Anh rất phổ biến tại Úc

Tiếng lóng là gì? Theo cách hiểu đơn giản nhất thì tiếng lóng là những từ được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Tiếng lóng có thể là một từ có hoặc không có nghĩa gốc và có nghĩa chuyển khác xa với nghĩa ban đầu.

Người Úc sử dụng tiếng lóng rất nhiều, hầu như trong mỗi cuộc hội thoại đều có những cụm từ này. Chính vì vậy, nếu bạn không biết những từ đó có nghĩa là gì thì sẽ gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với người bản xứ nơi đây.

2. Những từ lóng tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất tại Úc

Hãy cùng lưu ý và ghi nhớ những cụm từ tiếng lóng được sử dụng nhiều nhất ở Úc dưới đây nhé:

#1: Aussie: được hiểu là Australia

Thay vì đọc cả tên nước Australia khá dài, người dân nước này gọi tên quốc gia mình với cái tên “Aussie”.

Không mang nghĩa “ông bố ngọt ngào” như chúng ta vẫn nghĩ, tại Úc “sugar – daddy” được dùng với nghĩa là đại gia, người đàn ông trả tất cả tiền cho mọi thứ.

Có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự như từ “dollar” trong tiếng Anh tại Anh và Mỹ.

Khi đến Úc, thay vì gọi là “Barbecue (BBQ)” bạn hãy dùng từ “Barbie” nhé. Bởi đây là từ lóng tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến tại quốc gia này.

#5: Hobo: viết tắt từ cụm “Homeless person”

Cụm từ “Hobo” được xây dựng từ hoạt động hàng ngày để chỉ những người vô gia cư, người trông có vẻ nghèo, khá nghèo.

#6: Bloody: có nghĩa là “very much”

“Bloody” có nghĩa tương đương là “very much” và được sử dụng hàng ngày trong đời sống.

#7: Hit on: tương đương với “Pick sb up”

“Hit on” được dùng phổ biến trong hoàn cảnh người con gái đang yêu, làm nũng, có ý định tiếp cận nam giới.

#8: Cheeky: được hiểu là một lời khen dành cho người mà hay “bật" lại người khác một cách lém lỉnh, hài hước

Đây là một lời khen mà người Úc thường sử dụng trong đời sống hàng ngày. Nếu từ gốc có nghĩa là xấc xược thì từ lóng này lại được dùng trong hoàn cảnh khen ngợi, đánh giá tốt người khác là lém lỉnh, hài hước, thú vị.

2. Làm thế nào để nhớ và sử dụng các từ lóng này?

Trong bài học này, chắc chắn bạn đã ghi nhớ được rất nhiều từ ngữ hay được sử dụng tại Úc. Vì vậy, hãy ghi nhớ chúng để sử dụng bằng 3 bước học tiếng Anh qua video đơn giản dưới đây:

Bước 2: Ghi chép lại những từ, những câu quan trọng

Bước 3: Luyện tập, sử dụng chúng hàng ngày

Nếu bạn là người có nhu cầu học tập, sinh sống tại Úc thì cần phải cập nhật thật nhanh những từ ngữ này. Ngoài ra, hãy có cách học tập hiệu quả nhất để tiếng Anh không còn là nỗi lo của mỗi người. Chúc các bạn thành công!

萌萌哒! /méng méng dá/ Đáng yêu quá!

Người Trung Quốc thường có thói quen gấp đôi một từ lên để nhấn mạnh. Theo đó, 萌萌哒 có nghĩa là cách nhấn mạnh một ai đó, một con vật hay đồ vật nào đó đáng yêu lắm, dễ thương lắm. Đây còn là một câu khẩu hiệu khi muốn mọi người cùng “bán manh”.

感冒 theo nghĩa đen có nghĩa là “cảm lạnh”, một loại bệnh, nhưng 不感冒 là từ lóng có nghĩa là “không quan tâm”.

我对她一见钟情,她对我不感冒. /Wǒ duì tā yījiàn zhōngqíng, tā duì wǒ bù gǎnmào./ Tôi đã yêu cô ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên, nhưng cô ấy không quan tâm đến tôi.

你行你上 /nǐ xíng nǐ shàng/ Bạn giỏi thì làm đi

Cụm từ này ban đầu xuất phát từ một cuộc tranh luận giữa những người hâm mộ bóng rổ, nghĩa đen của nó là nếu bạn giỏi thì mời bạn làm, mời bạn lên trước. Nghe thì có vẻ lịch sự, nhưng cụm từ này thường được dùng với nghĩa: nếu bạn có thể thì làm đi, còn nếu không thì im đi.

Nó tương đương với câu “biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe” trong tiếng Việt. Còn một câu tương đương trong tiếng Anh là “you can you up!”.

A:    我觉得他做的不够好。/Wǒ jué de tā zuò de bú gòu hǎo./ Tôi cảm thấy anh ấy làm chưa đủ tốt.

B:    你行你上啊。/Nǐ xíng nǐ shàng a./Vậy bạn giỏi thì làm đi.   你行你上 là câu tiếng lóng thường sử dụng trong những cuộc tranh cãi

“Ôm đùi” là tiếng lóng trong khẩu ngữ tiếng Trung hiện đại dùng để chỉ việc dựa vào người có ưu thế (có tiền, có quyền chẳng hạn) để hưởng lợi. Nói nôm na thì “ôm đùi” cũng giống như “dựa hơi” trong tiếng Việt, đều là hành động thu lợi từ lợi thế của người khác. Từ này thường dùng pha chút hài hước, kiểu:

大神,抱大腿求福利. /Dàshén, bào dàtuǐ qiú fúlì./ Đại thần, ôm đùi cầu phúc lợi.

Câu này nghĩa là này cái người tài giỏi kia ơi, làm ơn cho dựa hơi chấm mút tí lợi lộc.

Trong giới giải trí, “ôm đùi” còn dùng để chỉ những nghệ sĩ chưa nổi tiếng dựa vào các ngôi sao, các nhà sản xuất, đạo diễn đã nổi tiếng để hưởng lợi. Cách dùng này thường mang nghĩa xúc phạm, miệt thị.

Về nguồn gốc, năm 1998, trong một trận đấu bóng đổ, huấn luận viên Jeff Van Gundy (đội New York Knicks, Mỹ) vì bảo vệ cầu thủ của mình mà chạy vào sân ôm đùi cầu thủ Alonzo Mourning của đội bạn. Từ đó, dân mạng Trung Quốc bắt đầu dùng từ “ôm đùi”.

Cư dân mạng Trung Quốc thường sử dụng meme 抱大腿

“Vuốt mông ngựa” là cách người Trung Quốc dùng để chỉ hành động nịnh nọt, tâng bốc, ca ngợi ai đó để người đó vui, hòng đạt được chút lợi ích. Tỉ như những người làm ăn thường “vuốt mông ngựa” với các nhà lãnh đạo chính trị để công việc hanh thông hơn một tí.

世人都爱拍马屁. /Shìrén dōu ài pāi mǎpì./ Người đời đều thích vuốt mông ngựa.

Có nhiều cách lý giải nguồn gốc của cụm từ “vuốt mông ngựa”. Trong đó có một thuyết cho là liên quan đến du mục Mông Cổ. Du mục Mông Cổ thường lấy việc nuôi được ngựa tốt làm tự hào. Những lúc dắt ngựa gặp nhau, người ta thường vỗ vỗ mông ngựa đối phương, tán thưởng mấy câu ngựa khoẻ ngựa đẹp. Có người, vì muốn lấy lòng đối phương, mặc kệ ngựa đẹp ngựa xấu, đều không tiếc lời ca ngợi. Từ “vuốt mông ngựa” từ đó mà ra.

“Bán manh” nghĩa là tỏ vẻ dễ thương, thường dùng nhất là khi chụp ảnh. Từ “manh” - 萌 - này vốn có nghĩa là cây cỏ nảy mầm, nhưng ngày nay nhiều người Trung Quốc dùng nó để chỉ độ đáng yêu của một người, một đồ vật hay con vật. Do đó 卖萌 có nghĩa là tỏ vẻ dễ thương

拍张自拍,卖萌一下! /Pāi zhāng zìpāi, màiméng yīxià!/ Chụp một tấm hình nào, bán manh đi! Về nguồn gốc, từ này được cho là từ mượn gốc Nhật, tiếng Nhật làもえ(moe) nghĩa là dễ thương. Người hâm mộ truyện tranh (manga) và hoạt hình (anime) Nhật Bản đã sử dụng từ này trước khi nó phổ biến trong công chúng.